Có 2 kết quả:

事奉 shì fèng ㄕˋ ㄈㄥˋ侍奉 shì fèng ㄕˋ ㄈㄥˋ

1/2

shì fèng ㄕˋ ㄈㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to serve

shì fèng ㄕˋ ㄈㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to wait upon
(2) to serve
(3) to attend to sb's needs