Có 2 kết quả:
事奉 shì fèng ㄕˋ ㄈㄥˋ • 侍奉 shì fèng ㄕˋ ㄈㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to serve
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to wait upon
(2) to serve
(3) to attend to sb's needs
(2) to serve
(3) to attend to sb's needs
Bình luận 0